Skip to content

Cùng học tiếng anh thật dễ dàng và thú vị

FacebookTwitterPinterest
Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt
  • Tiếng Anh Cơ Bản
  • IELTS
  • TOEIC
  • Tiếng Anh Giao Tiếp
  • Tiếng Anh Giải Trí
  • Giải Ngố
Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt
  • Home » 
  • Ngữ Pháp Tiếng Anh » 
  • Bài tập Thì hiện tại đơn kèm đáp án đầy đủ nhất

Bài tập Thì hiện tại đơn kèm đáp án đầy đủ nhất

By Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt 04/10/2024

IELTS Việt Nam hiểu rằng việc học tiếng Anh có thể gặp nhiều khó khăn, vì vậy website tích hợp nhiều tài liệu học tập phong phú, từ bài giảng video sinh động đến bài tập thực tiễn, giúp bạn nắm vững ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Đặc biệt, các bài kiểm tra mô phỏng IELTS và TOEIC giúp bạn tự tin hơn khi bước vào kỳ thi thật.

Bài tập Thì hiện tại đơn kèm đáp án đầy đủ nhất

Để bạn có thể ghi nhớ và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả hơn, bài viết này sẽ cung cấp một số bài tập thực hành để các bạn luyện tập. Hy vọng rằng qua việc làm bài, bạn sẽ thấy được sự tiến bộ rõ rệt trong việc sử dụng thì hiện tại đơn trong giao tiếp hàng ngày và học tập.

Ôn lại thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh là một trong những thì cơ bản nhất và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thì này thường dùng để mô tả hành động thường xuyên, một sự thật không thay đổi, các hoạt động theo lịch trình cố định, hoặc một trạng thái kéo dài.

Dưới đây là một số ví dụ minh họa khác về cách sử dụng thì hiện tại đơn:

Thói quen hoặc hoạt động thường xuyên:

He reads the newspaper every morning. (Anh ấy đọc báo mỗi buổi sáng)

We visit our grandparents on Sundays. (Chúng tôi thăm ông bà vào ngày Chủ nhật)

Sự thật hoặc trạng thái vĩnh cửu:

The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía Đông)

Humans need oxygen to survive. (Con người cần oxy để sống)

Lời khuyên hoặc chỉ dẫn:

Take this medicine twice a day. (Uống thuốc này hai lần một ngày)

Follow the signs to get to the airport. (Theo dấu hiệu để đi đến sân bay)

Cảm xúc hoặc sở thích cá nhân:

She hates being late. (Cô ấy ghét bị trễ)

They enjoy hiking in the mountains. (Họ thích đi bộ đường dài trên núi)

Tình huống hiện tại nhưng có tính chất không thường xuyên:

The shop opens at 10 a.m. on Mondays. (Cửa hàng mở cửa lúc 10 giờ sáng vào thứ Hai)

This route gets very busy during rush hour. (Tuyến đường này rất đông đúc vào giờ cao điểm)

Các ví dụ này giúp thấy rõ tính đa dạng và sự phổ biến của thì hiện tại đơn trong các tình huống giao tiếp thường ngày.


Cấu trúc thì hiện tại đơn

Động từ thường

Khẳng định: S + V(s/es) + (complement)

She goes to school every day. (Cô ấy đến trường hàng ngày)

Phủ định: S + do/does not + V(base form) + (complement)

He does not play football. (Anh ấy không chơi bóng đá)

Nghi vấn: Do/Does + S + V(base form) + (complement)?

Do they like ice cream? (Các bạn ấy có thích ăn kem không?)

Chú ý: Động từ ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it) thường có đuôi -s hoặc -es trong câu khẳng định.

Động từ “to be” (am, is, are)

Khẳng định: S + am/is/are + (complement)

I am happy. She is a teacher. They are students. (Tôi rất vui. Cô ấy là giáo viên. Họ là học sinh)

Phủ định: S + am/is/are not + (complement)

You are not late. He is not ready. (Bạn không muộn. Anh ấy không sẵn sàng)

Nghi vấn: Am/Is/Are + S + (complement)?

Is she at home? Are they your friends? (Cô ấy có nhà không? Họ có phải bạn của bạn không?)

thì hiện tại đơn tiếng anh

Lưu ý sử dụng

  • Đối với động từ thường, chú ý thêm “s” hoặc “es” cho ngôi thứ ba số ít trong câu khẳng định. Ví dụ, “he goes”, “she watches”.
  • Động từ “to be” thay đổi theo ngôi và số (I am, you are, he is), và cũng là một trong số ít động từ trong tiếng Anh có dạng phủ định trực tiếp mà không cần trợ động từ (am not, isn’t, aren’t).

Thì hiện tại đơn là một phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Anh, và việc hiểu rõ cấu trúc cũng như cách sử dụng của nó là rất quan trọng để có thể giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả.


Làm quen và ghi nhớ thì hiện tại đơn hiệu quả

Theo dõi phim, chương trình truyền hình, hoặc nghe nhạc tiếng Anh là một cách tốt để nghe thấy và thấy cách sử dụng thì hiện tại đơn trong ngữ cảnh thực tế. Bạn nên tìm học những nguồn nghe Tiếng Anh uy tín như Mochi Listening để luyện thành thạo cấu trúc thì hiện tại đơn. Mochi Listening sử dụng phương pháp Intensive Listening, bao gồm việc luyện nghe kỹ càng qua các đoạn nghe ngắn đi kèm với các bài tập nghe hiểu chi tiết. Khóa học được thiết kế để cải thiện kỹ năng nghe IELTS thông qua một quy trình học tập cá nhân hóa, bao gồm ba bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết.

mochi listening
mochi listening bước 2 nghe vận dụng

Ngoài ra, hệ thống video của Mochi Listening sở hữu hơn 100 bài nghe với đa dạng chủ đề đề thi IELTS: School, Education, Family, Health, Career,… Sau khi hoàn thành lộ trình học, bạn sẽ trang bị thêm hơn 2000 từ vựng và cụm từ thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề IELTS Listening.


Bài tập thực hành

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.

  1. I ………….. (to go) to school by bus every day.
  2. She ………….. (to watch) a movie once a week.
  3. It………….. (to be) often hot in July.
  4. They ………….. (to study) English at the moment.

Đáp án:

  1. go
  2. watches
  3. is
  4. study

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau sử dụng thì hiện tại đơn của động từ trong ngoặc.

  1. Tom ………….. (to read) a book right now.
  2. Cats ………….. (to like) milk.
  3. The sun ………….. (to rise) in the east.
  4. He ………….. (not/to enjoy) playing tennis.

Đáp án:

  1. Tom is reading a book right now.
  2. Cats like milk.
  3. The sun rises in the east.
  4. He does not enjoy playing tennis.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng.

1. My mother ………….. shopping on the weekends.
a) go
b) goes
c) going

2. Why ………….. you ………….. your homework now?
a) are, do
b) do, do
c) are, doing

3. Elephants ………….. large amounts of food.
a) eats
b) eat
c) eating

Đáp án:

1 – b) goes
2 – c) are, doing
3 – b) eat

Bài tập 4: Hoàn thành đoạn văn sau

Every morning, I (1)………….. (to wake) up at 6 o’clock. Then, I (2)………….. (to make) breakfast for my family. My brother (3)………….. (to prefer) pancakes, so I often (4)………….. (to cook) them

Đáp án:

  1. wake
  2. make
  3. prefers
  4. cook

Bài tập 5: Viết các câu sau sử dụng thì hiện tại đơn.

  1. I / usually / drink / coffee in the morning.
  2. She / not / like / spicy food.
  3. The Earth / revolve / around the Sun.

Đáp án:

  1. I usually drink coffee in the morning.
  2. She does not like spicy food.
  3. The Earth revolves around the Sun.

Bài tập 6: Hoàn thành các câu sau

  1. My sister ………….. (to play) the piano very well.
  2. Dogs ………….. (to bark) when they see strangers.
  3. The restaurant ………….. (to close) at 10 PM every night.
  4. Jane ………….. (to study) French at her school.

Đáp án:

  • My sister plays the piano very well.
  • Dogs bark when they see strangers.
  • The restaurant closes at 10 PM every night.
  • Jane studies French at her school.

Bài tập 7: Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu sau.

  1. He always ………….. (to wear) a suit to work.
    a. wears
    b. wear
    c. is wearing
  1. Birds ………….. (to fly) south for the winter.
    a. flies
    b. fly
    c. are flying
  1. We never ………….. (to watch) TV in the morning.
    a. watches
    b. watch
    c. watching

Đáp án:

1 – a. wears
2 – b. fly
3 – b. watch

Bài tập 8: Chọn câu sử dụng thì hiện tại đơn chính xác.

A: The children loves ice cream.
B: The children love ice cream.

A: Does she speaks English?
B: Does she speak English?

A: He don’t like to read.
B: He doesn’t like to read.

Đáp án:

B: The children love ice cream.
B: Does she speak English?
B: He doesn’t like to read.

Bài tập 9: Sửa lỗi sai trong các câu sau.

  1. She go to school every day.
  2. It are cold in December.
  3. They doesn’t watch TV at night.

Đáp án:

  1. She goes to school every day.
  2. It is cold in December.
  3. They don’t watch TV at night.

Bài tập 10: Hoàn thành đoạn văn sau đây bằng cách điền động từ thích hợp vào chỗ trống, sử dụng thì hiện tại đơn.

“In our city, the museum (1)………….. (to open) at 9 AM and (2) ………….. (to close) at 5 PM. Most people (3) ………….. (to visit) it during the weekends because they (4)………….. (to work) on weekdays.”

Đáp án:

  1. opens
  2. closes
  3. visit
  4. Work

Chúc các bạn làm bài tốt và nắm rõ kiến thức về thì hiện tại đơn!

Cùng với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả. Hãy gia nhập cộng đồng học viên của chúng tôi ngay hôm nay để khám phá và chinh phục tiếng Anh!

Share
facebookShare on FacebooktwitterShare on TwitterpinterestShare on Pinterest
linkedinShare on LinkedinvkShare on VkredditShare on ReddittumblrShare on TumblrviadeoShare on ViadeobufferShare on BufferpocketShare on PocketwhatsappShare on WhatsappviberShare on ViberemailShare on EmailskypeShare on SkypediggShare on DiggmyspaceShare on MyspacebloggerShare on Blogger YahooMailShare on Yahoo mailtelegramShare on TelegramMessengerShare on Facebook Messenger gmailShare on GmailamazonShare on AmazonSMSShare on SMS
Post navigation
Previous post

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense): Lý thuyết và bài tập

Next post

Cấu trúc Do you mind / Would you mind: Công thức, cách dùng và bài tập

Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt

Website “Tiếng Anh Cho Người Việt” là nền tảng học tập trực tuyến dành riêng cho người Việt Nam muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Với các khóa học bài bản, chúng tôi cung cấp chương trình học IELTS, TOEIC và tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, giúp bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Related Posts

Categories Ngữ Pháp Tiếng Anh Bài tập Thì hiện tại đơn kèm đáp án đầy đủ nhất

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Categories Ngữ Pháp Tiếng Anh Bài tập Thì hiện tại đơn kèm đáp án đầy đủ nhất

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh chi tiết từ A đến Z

Categories Ngữ Pháp Tiếng Anh Bài tập Thì hiện tại đơn kèm đáp án đầy đủ nhất

Toàn bộ về cấu trúc Wish: Công thức, cách dùng và bài tập (có đáp án)

Ayoze Pérez – Tiểu sử, Sự nghiệp và Thành tựu nổi bật trong bóng đá

Joao Moutinho: Hành Trình Sự Nghiệp và Những Đóng Góp Nổi Bật

TOP 12 App học tiếng Anh cho người mất gốc hay nhất

10 Website đọc báo tiếng Anh theo trình độ hay nhất

12 Website học từ vựng tiếng Anh hữu ích và hiệu quả nhất (Update 2024)

Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt

Website “Tiếng Anh Cho Người Việt” là nền tảng học tập trực tuyến dành riêng cho người Việt Nam muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Với các khóa học bài bản, chúng tôi cung cấp chương trình học IELTS, TOEIC và tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, giúp bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Chúng tôi hiểu rằng việc học tiếng Anh có thể gặp nhiều khó khăn, vì vậy website tích hợp nhiều tài liệu học tập phong phú, từ bài giảng video sinh động đến bài tập thực tiễn, giúp bạn nắm vững ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Đặc biệt, các bài kiểm tra mô phỏng IELTS và TOEIC giúp bạn tự tin hơn khi bước vào kỳ thi thật.

Cùng với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả. Hãy gia nhập cộng đồng học viên của chúng tôi ngay hôm nay để khám phá và chinh phục tiếng Anh!

Bài Viết Mới Nhất

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Provide trong tiếng Anh và bài tập vận dụng

Tổng hợp 200 tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ kèm ý nghĩa

30 Thành ngữ Tiếng Anh thông dụng bạn cần biết

Trả lời thế nào khi được hỏi “What’s your name”?

Cách nói về sở thích trong tiếng Anh: Từ vựng cần biết và bài mẫu

How To Practice Ielts Speaking

Bài Viết Nổi Bật

Ayoze Pérez – Tiểu sử, Sự nghiệp và Thành tựu nổi bật trong bóng đá

Joao Moutinho: Hành Trình Sự Nghiệp và Những Đóng Góp Nổi Bật

TOP 12 App học tiếng Anh cho người mất gốc hay nhất

10 Website đọc báo tiếng Anh theo trình độ hay nhất

12 Website học từ vựng tiếng Anh hữu ích và hiệu quả nhất (Update 2024)

Bài nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

Copyright © 2025 Ieltsvn.edu.vn - Tiếng Anh Cho Người Việt - Mua GuestPost Liên Hệ 0869377629
Ieltsvn.edu.vn - Tiếng Anh Cho Người Việt
  • Tiếng Anh Cơ Bản
  • IELTS
  • TOEIC
  • Tiếng Anh Giao Tiếp
  • Tiếng Anh Giải Trí
  • Giải Ngố