Skip to content

Cùng học tiếng anh thật dễ dàng và thú vị

FacebookTwitterPinterest
Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt
  • Tiếng Anh Cơ Bản
  • IELTS
  • TOEIC
  • Tiếng Anh Giao Tiếp
  • Tiếng Anh Giải Trí
  • Giải Ngố
Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt
  • Home » 
  • Tiếng Anh Cơ Bản » 
  • Cách dùng và các trường hợp đặc biệt của Was, Were

Cách dùng và các trường hợp đặc biệt của Was, Were

By Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt 23/10/2024

Cách dùng và các trường hợp đặc biệt của Was, Were

Was và Were là hai dạng của động từ To be ở thì quá khứ, thường xuyên khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối bởi cách sử dụng tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa những “bẫy” ngữ pháp tinh vi. Bài viết này sẽ là hướng dẫn chi tiết giúp bạn chinh phục hoàn toàn Was và Were, tự tin sử dụng chúng một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh.

Định nghĩa Was, Were

Was và were đều là động từ dạng quá khứ đơn (simple past tense) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa của hai động từ này có sự khác biệt.

  • Was: Dùng cho chủ ngữ số ít (he, she, it, proper noun).
  • Were: Dùng cho chủ ngữ số nhiều (we, you, they, plural nouns).

Cách dùng Was, Were

Was và Were được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc.

Was

  • I was at the park yesterday. (Tôi đã ở công viên ngày hôm qua.)
  • She was very happy when she received the gift. (Cô ấy rất vui khi nhận được món quà.)
  • The book was interesting. (Cuốn sách rất thú vị.)

Were

  • We were at the beach last summer. (Chúng tôi đã ở bãi biển vào mùa hè năm ngoái.)
  • You were late for the meeting. (Bạn đến muộn cuộc họp.)
  • They were very friendly. (Họ rất thân thiện.)

Các trường hợp đặc biệt của Was, Were

Ngoài những cách sử dụng thông thường, “was” và “were” còn xuất hiện trong một số trường hợp đặc biệt sau:

Câu điều kiện loại 2

Trong câu điều kiện loại 2, Were được dùng cho tất cả các ngôi để diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại.

If S + Were/V2/ed…, S + would/could…

Ví dụ: If I were you, I would take that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)

Trong câu điều kiện loại 2, chỉ sử dụng Werecho tất cả các chủ ngữ, bất kể ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba, số ít hay số nhiều. Lý do cho điều này là vì câu điều kiện loại 2 diễn tả giả thiết trái ngược với thực tế ở hiện tại, do đó động từ trong mệnh đề if luôn ở dạng quá khứ và trợ động từ Would được sử dụng trong mệnh đề chính.

Câu điều ước loại 2

was

Tương tự như câu điều kiện loại 2, trong câu ước loại 2, chỉ sử dụng Were cho tất cả các chủ ngữ. Câu ước loại 2 diễn tả mong muốn về điều gì đó trái ngược với thực tế ở hiện tại, do đó động từ trong mệnh đề sau Wish luôn ở dạng quá khứ và trợ động từ Were được sử dụng.

S + wish + S + Were/V2/ed

Ví dụ: I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)


Cách phân biệt Was, Were

Để phân biệt Was và Were một cách chính xác, hãy ghi nhớ những quy tắc sau:

Số lượng danh từ: Was dùng cho danh từ số ít, were dùng cho danh từ số nhiều.

Ngôi: Was dùng cho ngôi thứ ba số ít (he, she, it), were dùng cho ngôi thứ hai số nhiều (you), ngôi thứ nhất số nhiều (we), và ngôi thứ ba số nhiều (they).

Lưu ý:

  • Một số trường hợp ngoại lệ có thể xảy ra, ví dụ như trong câu gián tiếp hoặc câu tường thuật.
  • Nên tham khảo thêm tài liệu ngữ pháp uy tín để có cái nhìn toàn diện về cách sử dụng Was và Were.

Để sử dụng và phân biệt Was và Were một cách hiệu quả, bạn cần có vốn từ vựng phong phú nhằm xác định được danh từ nào là số ít, danh từ nào là số nhiều. Việc sở hữu vốn từ vựng đa dạng sẽ giúp bạn dễ dàng diễn đạt ý tưởng, sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự tin và chính xác hơn. Hiểu được tầm quan trọng của vốn từ vựng, MochiVocab ra đời với sứ mệnh hỗ trợ người học tiếng Anh chinh phục ngôn ngữ một cách hiệu quả. Ứng dụng cung cấp giải pháp học từ vựng toàn diện, giúp bạn dễ dàng trau dồi vốn từ và sử dụng Was và Were thành thạo trong mọi ngữ cảnh.

MochiVocab ứng dụng công nghệ tiên tiến, kết hợp thuật toán thông minh và phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) để tạo nên lộ trình học tập cá nhân hóa cho từng từ vựng. Nhờ vậy, bạn sẽ được học tập vào “Thời điểm vàng” ghi nhớ, tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Hệ thống 5 cấp ghi nhớ được xây dựng khoa học, giúp bạn ôn tập đúng lúc, củng cố kiến thức và tiến bộ vượt bậc. Chinh phục 1000 từ vựng mới chỉ trong 1 tháng không còn là thử thách với MochiVocab.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

Bài tập vận dụng

Trong quá trình làm bài tập vận dụng để phân biệt Was và Were, việc gặp phải nhiều từ vựng mới là điều không tránh khỏi. Đây cũng chính là cơ hội để bạn vốn từ vựng của mình. Lúc này, tiện ích Mochi Dictionary sẽ trở thành trợ thủ đắc lực của bạn. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn có thể tra cứu ngay lập tức nghĩa tiếng Việt của từ vựng mới cùng với phát âm chuẩn và ví dụ minh họa sinh động.

Tiện ích Mochi Dictionary sở hữu kho từ vựng đồ sộ hơn 60.000 từ, được cập nhật liên tục, đảm bảo bạn luôn bắt kịp xu hướng ngôn ngữ mới nhất.Với tính năng tích hợp lưu từ vựng, Mochi Dictionary giúp bạn ôn tập hiệu quả mọi lúc mọi nơi. Đồng thời, bạn cũng có thể dễ dàng tra từ, lưu lại và ôn tập một cách hiệu quả. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian ghi chú và quản lý từ vựng, đồng thời nâng cao trình độ ngôn ngữ một cách nhanh chóng và hiệu quả.

từ điển mochi
  1. He ____ very tired after the long journey.

A. was

B. were

  1. We ____ at the cinema last night.

A. was

B. were

  1. If I ____ a millionaire, I would travel the world.

A. was

B. were

  1. They ____ not at home when I called them.

A. was

B. were

  1. I wish I ____ more confident in public speaking.

A. was

B. were

  1. You ____ my best friend in high school.

A. was

B. were

  1. She asked if he ____ available to help her move.

A. was

B. were

  1. The weather ____ terrible during our vacation.

A. was

B. were

  1. ____ you at the meeting yesterday?

A. Was

B. Were

  1. It ____ a surprise to see them at the party.

A. was

B. were

Đáp án:

  1. A. was
  2. B. were
  3. B. were
  4. B. were
  5. B. were
  6. B. were
  7. A. was
  8. A. was
  9. B. Were
  10. A. was

Bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cách sử dụng Was và Were trong tiếng Anh, bao gồm cả các trường hợp đặc biệt trong câu điều kiện và câu ước loại 2. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng hai trợ động từ này một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.

Share
facebookShare on FacebooktwitterShare on TwitterpinterestShare on Pinterest
linkedinShare on LinkedinvkShare on VkredditShare on ReddittumblrShare on TumblrviadeoShare on ViadeobufferShare on BufferpocketShare on PocketwhatsappShare on WhatsappviberShare on ViberemailShare on EmailskypeShare on SkypediggShare on DiggmyspaceShare on MyspacebloggerShare on Blogger YahooMailShare on Yahoo mailtelegramShare on TelegramMessengerShare on Facebook Messenger gmailShare on GmailamazonShare on AmazonSMSShare on SMS
Post navigation
Previous post

Best regards – Lời kết thúc email chuyên nghiệp và lịch sự

Next post

“Would you like + gì?”: Cấu trúc tiếng Anh đơn giản mà hữu ích

Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt

Website “Tiếng Anh Cho Người Việt” là nền tảng học tập trực tuyến dành riêng cho người Việt Nam muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Với các khóa học bài bản, chúng tôi cung cấp chương trình học IELTS, TOEIC và tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, giúp bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Related Posts

Categories Tiếng Anh Cơ Bản Cách dùng và các trường hợp đặc biệt của Was, Were

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA – Cách phát âm chuẩn quốc tế

Categories Tiếng Anh Cơ Bản Cách dùng và các trường hợp đặc biệt của Was, Were

Trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP): Quy tắc và bài tập

Categories Tiếng Anh Cơ Bản Cách dùng và các trường hợp đặc biệt của Was, Were

13 quy tắc trọng âm Tiếng Anh bạn cần biết

Ayoze Pérez – Tiểu sử, Sự nghiệp và Thành tựu nổi bật trong bóng đá

Joao Moutinho: Hành Trình Sự Nghiệp và Những Đóng Góp Nổi Bật

TOP 12 App học tiếng Anh cho người mất gốc hay nhất

10 Website đọc báo tiếng Anh theo trình độ hay nhất

12 Website học từ vựng tiếng Anh hữu ích và hiệu quả nhất (Update 2024)

Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt

Website “Tiếng Anh Cho Người Việt” là nền tảng học tập trực tuyến dành riêng cho người Việt Nam muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Với các khóa học bài bản, chúng tôi cung cấp chương trình học IELTS, TOEIC và tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, giúp bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Chúng tôi hiểu rằng việc học tiếng Anh có thể gặp nhiều khó khăn, vì vậy website tích hợp nhiều tài liệu học tập phong phú, từ bài giảng video sinh động đến bài tập thực tiễn, giúp bạn nắm vững ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Đặc biệt, các bài kiểm tra mô phỏng IELTS và TOEIC giúp bạn tự tin hơn khi bước vào kỳ thi thật.

Cùng với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả. Hãy gia nhập cộng đồng học viên của chúng tôi ngay hôm nay để khám phá và chinh phục tiếng Anh!

Bài Viết Mới Nhất

So sánh hơn & so sánh nhất trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập

Responsible là gì? Định nghĩa, công thức, ví dụ và bài tập

30 Thành ngữ Tiếng Anh thông dụng bạn cần biết

Toàn bộ kiến thức về Gerund (Danh động từ)

Cấu trúc Not Until: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập

Các chủ đề IELTS Speaking Part 1 phổ biến hiện nay

Bài Viết Nổi Bật

Ayoze Pérez – Tiểu sử, Sự nghiệp và Thành tựu nổi bật trong bóng đá

Joao Moutinho: Hành Trình Sự Nghiệp và Những Đóng Góp Nổi Bật

TOP 12 App học tiếng Anh cho người mất gốc hay nhất

10 Website đọc báo tiếng Anh theo trình độ hay nhất

12 Website học từ vựng tiếng Anh hữu ích và hiệu quả nhất (Update 2024)

Bài nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

Copyright © 2025 Ieltsvn.edu.vn - Tiếng Anh Cho Người Việt - Mua GuestPost Liên Hệ 0869377629
Ieltsvn.edu.vn - Tiếng Anh Cho Người Việt
  • Tiếng Anh Cơ Bản
  • IELTS
  • TOEIC
  • Tiếng Anh Giao Tiếp
  • Tiếng Anh Giải Trí
  • Giải Ngố