Skip to content

Cùng học tiếng anh thật dễ dàng và thú vị

FacebookTwitterPinterest
Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt
  • Tiếng Anh Cơ Bản
  • IELTS
  • TOEIC
  • Tiếng Anh Giao Tiếp
  • Tiếng Anh Giải Trí
  • Giải Ngố
Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt
  • Home » 
  • Tiếng Anh Cơ Bản » 
  • Plan là gì? Cấu trúc và cách dùng của plan trong tiếng Anh

Plan là gì? Cấu trúc và cách dùng của plan trong tiếng Anh

By Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt 18/10/2024

IELTS Việt Nam hiểu rằng việc học tiếng Anh có thể gặp nhiều khó khăn, vì vậy website tích hợp nhiều tài liệu học tập phong phú, từ bài giảng video sinh động đến bài tập thực tiễn, giúp bạn nắm vững ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Đặc biệt, các bài kiểm tra mô phỏng IELTS và TOEIC giúp bạn tự tin hơn khi bước vào kỳ thi thật.

Plan là gì? Cấu trúc và cách dùng của plan trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc câu là rất quan trọng. Một trong những cấu trúc cơ bản và phổ biến là “plan”. Bài viết này sẽ giới thiệu và hướng dẫn cách sử dụng cấu trúc “plan” một cách hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình sử dụng tiếng Anh.

Khái niệm plan

Theo từ điển Cambridge, plan /plæn/ vừa có thể là một động từ hoặc danh từ trong tiếng Anh, cụ thể:

Plan là một động từ

Với vai trò là động từ, plan có những nghĩa như sau

  • Lập kế hoạch

Ví dụ:

We need to plan our budget for next year carefully. (Chúng ta cần phải lập kế hoạch ngân sách cho năm sau một cách cẩn thận.)

They are planning a surprise party for her birthday. (Họ định tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của cô ấy.)

The city council plans to improve public transportation services. (Hội đồng thành phố đang lập kế hoạch cải thiện dịch vụ giao thông công cộng.)

  • Dự định làm gì

Ví dụ:

She plans to study abroad next semester. (Cô ấy dự định đi du học ở nước ngoài học kỳ tới.)

They plan to expand their business into new markets. (Họ định mở rộng kinh doanh vào các thị trường mới.)

He plans to retire early and travel the world. (Anh ấy dự định nghỉ hưu sớm và đi du lịch khắp thế giới.)

  • Thiết kế hoặc lên dàn ý

The architect planned the layout of the new building. (Kiến trúc sư đã thiết kế bố trí của tòa nhà mới.)

She carefully planned her speech before the conference. (Cô ấy đã lên dàn ý cho bài phát biểu một cách cẩn thận trước hội nghị.)

They planned the curriculum for the new academic year. (Họ đã lên dàn ý chương trình học cho năm học mới.)

Plan là một danh từ

Khi được sử dụng là danh từ trong câu, plan có những ý nghĩa sau:

  • Kế hoạch, một loạt các quyết định và hành động để đạt được mục đích nào đó trong tương lai

Ví dụ:

The government announced a new economic plan to boost employment. (Chính phủ công bố một kế hoạch kinh tế mới để thúc đẩy việc làm.)

She made a detailed plan for her trip to Europe. (Cô ấy đã lập một kế hoạch chi tiết cho chuyến đi của mình đến Châu Âu.)

Our marketing team is working on a plan to increase brand awareness. (Nhóm tiếp thị của chúng tôi đang lên một kế hoạch để tăng cường nhận diện thương hiệu.)

  • Dự định làm gì đó trong tương lai

Ví dụ:

Do you have any plans for the weekend? (Bạn có dự định gì cho cuối tuần không?)

What are your plans for the summer holidays? (Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ mùa hè không?)

They are discussing their retirement plans. (Họ đang thảo luận về kế hoạch nghỉ hưu của họ.)

  • Một bản thiết kế, quy hoạch, bản vẽ hoặc sơ đồ

Ví dụ:

The architect showed us the plans for the new office building. (Kiến trúc sư đã cho chúng tôi xem bản vẽ cho tòa nhà văn phòng mới.)

She drew up a floor plan for her new apartment. (Cô ấy vẽ một bản thiết kế tầng cho căn hộ mới của mình.)

The engineer presented the plans for the bridge construction. (Kỹ sư đã trình bày bản thiết kế cho việc xây dựng cây cầu.)


Cấu trúc plan

plan là gì
  • Plan + to V: ai đó có ý định làm gì

Ví dụ: She plans to visit her grandparents next weekend. (Cô ấy dự định sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)

  • Plan + on + Ving: nói về dự định, mong muốn về việc gì đó

Ví dụ: They planned on hiking in the mountains during their vacation. (Họ dự định sẽ leo núi trong kỳ nghỉ của họ.)

  • Plan for: diễn tả việc lên kế hoạch cho sự kiện, sự việc nào đó

Ví dụ: We need to plan for unexpected expenses. (Chúng ta cần phải lên kế hoạch cho những chi phí không mong đợi.)

  • Plan + something: diễn tả ý nghĩa lên kế hoạch, hay dự định cho cái gì/sự kiện gì đó.

Ví dụ: She’s already planning how and what to spend her prize money on. (Cô ấy đã lên kế hoạch làm thế nào và vào cái gì với số tiền thưởng của mình xong xuôi rồi.)

Vốn từ vựng đa dạng và phong phú chắc chắn sẽ giúp việc thực hành cấu trúc plan trôi chảy và tự nhiên hơn. Tuy nhiên, để nạp từ vựng cần nhiều thời gian và công sức. Vì thế bạn nên chọn những công cụ tiếng Anh hỗ trợ học từ vựng như MochiVocab – đây là ứng dụng học từ vựng tiếng Anh giúp bạn tối ưu được việc học của bạn. MochiVocab áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) đã được chứng minh giúp tăng hiệu quả ghi nhớ cho người học. Theo đó, dựa vào lịch sử học của bạn, MochiVocab sẽ tính toán “Thời điểm vàng” – thời điểm não bộ sắp quên đi kiến thức và gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập.

Từ vựng của Mochi cũng được sắp xếp theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau. Ngược lại, từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Đừng quên sử dụng kết hợp thêm Từ điển Mochi để mang lại hiệu quả ghi nhớ gấp đôi. Trang web có kho từ và cụm từ lên đến 100,000 từ được kiểm duyệt và cập nhật thường xuyên. Khi tra từ vựng, bạn sẽ biết được đầy đủ thông tin: phát âm, nghĩa, và ví dụ minh họa. Điểm đặc biệt của từ điển Mochi là hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo giúp bạn tập trung vào việc học, không bị phân tâm.

từ điển mochi tra plan
Tra từ vựng miễn phí với Từ điển Mochi

Cụm từ đi kèm với plan

Cụm từNghĩaVí dụ
Business planKế hoạch kinh doanhThey presented a detailed business plan to secure funding. (Họ trình bày một kế hoạch kinh doanh chi tiết để đảm bảo được tài trợ.)
Action planKế hoạch hành độngWe need to develop an action plan to address these issues. (Chúng ta cần phát triển một kế hoạch hành động để giải quyết những vấn đề này.)
Strategic planKế hoạch chiến lượcThe company’s strategic plan focuses on expansion into new markets. (Kế hoạch chiến lược của công ty tập trung vào mở rộng vào các thị trường mới.)
Financial planKế hoạch tài chínhShe outlined a clear financial plan for saving and investing. (Cô ấy đề ra một kế hoạch tài chính rõ ràng để tiết kiệm và đầu tư.)
Marketing planKế hoạch tiếp thịTheir marketing plan includes online advertising and social media campaigns. (Kế hoạch tiếp thị của họ bao gồm quảng cáo trực tuyến và các chiến dịch truyền thông xã hội.)
Project planKế hoạch dự ánWe’re finalizing the project plan before starting construction. (Chúng tôi đang hoàn thiện kế hoạch dự án trước khi bắt đầu xây dựng.)
Development planKế hoạch phát triểnThe city council approved a new urban development plan. (Hội đồng thành phố đã phê duyệt một kế hoạch phát triển đô thị mới.)
Training planKế hoạch đào tạoThe new employees will follow a comprehensive training plan. (Các nhân viên mới sẽ tuân theo một kế hoạch đào tạo toàn diện.)
Emergency planKế hoạch khẩn cấpThe school has an emergency plan in place for various safety scenarios. (Trường đã có sẵn một kế hoạch khẩn cấp cho các tình huống an toàn khác nhau.)
Health planKế hoạch sức khỏeThey offer a comprehensive healthcare plan to all employees. (Họ cung cấp một kế hoạch chăm sóc sức khỏe toàn diện cho tất cả nhân viên.)

Bài tập

Bài tập “plan to V” hay “Ving”: Điền vào chỗ trống

1. She plans_____ her parents next month. (visit)

2. We plan on ________ our business next year. (expand)

3. He plan _____ a trip around the world next year (take)

4. She plans on ________ to a new city after graduation. (move)

5. The company plan _____ a new product next quarter. (launch)

6. She _____ to redecorate her apartment this summer. (plan)

7. They plan _____the conference in New York next week. (attend)

8. We plan for ________ all the necessary equipment before the event. (acquire)

9. He plan ____ his own business after graduating. (start)

10. They plan for ________ the budget cuts efficiently. (manage)

Đáp án:

  1. to visit
  2. expanding
  3. to take
  4. moving
  5. to launch
  6. is planning
  7. to attend
  8. acquiring
  9. to start
  10. managing

Hiểu rõ và áp dụng cấu trúc plan trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc hơn. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng và tự tin sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Và đừng quên theo dõi các bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ Ieltsvn nhé!

Cùng với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả. Hãy gia nhập cộng đồng học viên của chúng tôi ngay hôm nay để khám phá và chinh phục tiếng Anh!

Share
facebookShare on FacebooktwitterShare on TwitterpinterestShare on Pinterest
linkedinShare on LinkedinvkShare on VkredditShare on ReddittumblrShare on TumblrviadeoShare on ViadeobufferShare on BufferpocketShare on PocketwhatsappShare on WhatsappviberShare on ViberemailShare on EmailskypeShare on SkypediggShare on DiggmyspaceShare on MyspacebloggerShare on Blogger YahooMailShare on Yahoo mailtelegramShare on TelegramMessengerShare on Facebook Messenger gmailShare on GmailamazonShare on AmazonSMSShare on SMS
Post navigation
Previous post

Cấu trúc Enjoy là gì? Phân biệt “Enjoy” với “Like” và “Love”

Next post

PM là sáng hay tối? Phân biệt AM và PM trong tiếng Anh

Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt

Website “Tiếng Anh Cho Người Việt” là nền tảng học tập trực tuyến dành riêng cho người Việt Nam muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Với các khóa học bài bản, chúng tôi cung cấp chương trình học IELTS, TOEIC và tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, giúp bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Related Posts

Categories Tiếng Anh Cơ Bản Plan là gì? Cấu trúc và cách dùng của plan trong tiếng Anh

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA – Cách phát âm chuẩn quốc tế

Categories Tiếng Anh Cơ Bản Plan là gì? Cấu trúc và cách dùng của plan trong tiếng Anh

Trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP): Quy tắc và bài tập

Categories Tiếng Anh Cơ Bản Plan là gì? Cấu trúc và cách dùng của plan trong tiếng Anh

13 quy tắc trọng âm Tiếng Anh bạn cần biết

Ayoze Pérez – Tiểu sử, Sự nghiệp và Thành tựu nổi bật trong bóng đá

Joao Moutinho: Hành Trình Sự Nghiệp và Những Đóng Góp Nổi Bật

TOP 12 App học tiếng Anh cho người mất gốc hay nhất

10 Website đọc báo tiếng Anh theo trình độ hay nhất

12 Website học từ vựng tiếng Anh hữu ích và hiệu quả nhất (Update 2024)

Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt

Website “Tiếng Anh Cho Người Việt” là nền tảng học tập trực tuyến dành riêng cho người Việt Nam muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Với các khóa học bài bản, chúng tôi cung cấp chương trình học IELTS, TOEIC và tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, giúp bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Chúng tôi hiểu rằng việc học tiếng Anh có thể gặp nhiều khó khăn, vì vậy website tích hợp nhiều tài liệu học tập phong phú, từ bài giảng video sinh động đến bài tập thực tiễn, giúp bạn nắm vững ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Đặc biệt, các bài kiểm tra mô phỏng IELTS và TOEIC giúp bạn tự tin hơn khi bước vào kỳ thi thật.

Cùng với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả. Hãy gia nhập cộng đồng học viên của chúng tôi ngay hôm nay để khám phá và chinh phục tiếng Anh!

Bài Viết Mới Nhất

Cấu trúc Allow: Tổng hợp kiến thức và bài tập

Cấu trúc During là gì? Chi tiết về cấu trúc, cách dùng và bài tập

Câu điều kiện trong Tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Responsible là gì? Định nghĩa, công thức, ví dụ và bài tập

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh – từ vựng, cấu trúc, bài mẫu

12 thì Tiếng Anh cơ bản: Dấu hiệu, công thức, cách dùng và bài tập

Bài Viết Nổi Bật

Ayoze Pérez – Tiểu sử, Sự nghiệp và Thành tựu nổi bật trong bóng đá

Joao Moutinho: Hành Trình Sự Nghiệp và Những Đóng Góp Nổi Bật

TOP 12 App học tiếng Anh cho người mất gốc hay nhất

10 Website đọc báo tiếng Anh theo trình độ hay nhất

12 Website học từ vựng tiếng Anh hữu ích và hiệu quả nhất (Update 2024)

Bài nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

Copyright © 2025 Ieltsvn.edu.vn - Tiếng Anh Cho Người Việt - Mua GuestPost Liên Hệ 0869377629
Ieltsvn.edu.vn - Tiếng Anh Cho Người Việt
  • Tiếng Anh Cơ Bản
  • IELTS
  • TOEIC
  • Tiếng Anh Giao Tiếp
  • Tiếng Anh Giải Trí
  • Giải Ngố