Skip to content

Cùng học tiếng anh thật dễ dàng và thú vị

FacebookTwitterPinterest
Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt
  • Tiếng Anh Cơ Bản
  • IELTS
  • TOEIC
  • Tiếng Anh Giao Tiếp
  • Tiếng Anh Giải Trí
  • Giải Ngố
Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt
  • Home » 
  • IELTS » 
  • Sports Vocabulary Ielts

Sports Vocabulary Ielts

By Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt 04/10/2024 0

Sports Vocabulary Ielts

  1. Athlete (Vận động viên):

    • Định nghĩa: Người tham gia vào các hoạt động thể thao và thi đấu trong các cuộc thi.

    • Ví dụ: The athletes trained hard for the upcoming Olympic Games. (Các vận động viên đã tập luyện chăm chỉ cho Thế vận hội sắp tới.)

  2. Coach (Huấn luyện viên):

    • Định nghĩa: Người đảm nhiệm việc huấn luyện và hướng dẫn các vận động viên trong môn thể thao cụ thể.

    • Ví dụ: The coach motivated the team to give their best performance. (Huấn luyện viên thúc đẩy đội bóng để thi đấu tốt nhất.)

  3. Competition (Cuộc thi, thi đấu):

    • Định nghĩa: Sự cạnh tranh giữa các đối thủ trong một sự kiện thể thao.

    • Ví dụ: The swimming competition attracted participants from all over the world. (Cuộc thi bơi lội thu hút người tham gia từ khắp nơi trên thế giới.)

  4. Champion (Nhà vô địch):

    • Định nghĩa: Người hoặc đội chiến thắng trong một cuộc thi hoặc giải đấu thể thao.

    • Ví dụ: The tennis champion received a trophy and a cash prize. (Nhà vô địch quần vợt nhận được cúp và tiền thưởng tiền mặt.)

  5. Spectator (Khán giả):

    • Định nghĩa: Người xem một sự kiện thể thao hoặc trận đấu từ ngoài sân.

    • Ví dụ: The stadium was filled with enthusiastic spectators cheering for their favorite team. (Sân vận động đầy người hâm mộ nhiệt tình cổ vũ cho đội yêu thích của họ.)

  6. Teamwork (Làm việc nhóm):

    • Định nghĩa: Khả năng làm việc cùng nhau của một nhóm người trong một đội thể thao để đạt được mục tiêu chung.

    • Ví dụ: The success of the basketball team relied on strong teamwork and communication. (Thành công của đội bóng rổ dựa vào sự làm việc nhóm mạnh mẽ và giao tiếp.)

  7. Referee (Trọng tài):

    • Định nghĩa: Người giám sát và quyết định trong một trận đấu thể thao, đảm bảo tuân thủ luật chơi.

    • Ví dụ: The referee showed a yellow card to the player for a rough foul. (Trọng tài rút thẻ vàng với cầu thủ sau một pha phạm lỗi thô bạo.)

  8. Athleticism (Tính thể thao):

    • Định nghĩa: Tính chất của việc có sức mạnh và sự linh hoạt, thường liên quan đến việc tham gia hoạt động thể thao.

    • Ví dụ: His athleticism allowed him to excel in multiple sports. (Tính thể thao của anh ấy giúp anh ấy xuất sắc trong nhiều môn thể thao.)

  9. Training (Tập luyện):

    • Định nghĩa: Quá trình rèn luyện và nâng cao kỹ năng thể thao của vận động viên hoặc đội thể thao.

    • Ví dụ: The athlete followed a strict training regimen to prepare for the marathon. (Vận động viên tuân thủ chế độ tập luyện nghiêm ngặt để chuẩn bị cho cuộc đua marathon.)

  10. Record (Kỷ lục):

    • Định nghĩa: Kết quả tốt nhất từng được ghi nhận hoặc đạt được trong một sự kiện thể thao cụ thể.

    • Ví dụ: The long jump athlete broke the national record with a jump of 8.5 meters. (Vận động viên nhảy xa đã phá vỡ kỷ lục quốc gia với một nhảy dài 8,5 mét.)

  11. Endurance (Sức bền, khả năng chịu đựng):

    • Định nghĩa: Khả năng tiếp tục thực hiện một hoạt động thể thao trong một khoảng thời gian dài mà không mệt mỏi.

    • Ví dụ: Long-distance runners need excellent endurance to complete a marathon. (Người chạy đường dài cần sức bền tuyệt vời để hoàn thành cuộc đua marathon.)

  12. Rivalry (Sự cạnh tranh, mối đối đầu):

    • Định nghĩa: Tình huống khi hai hoặc nhiều đối thủ cạnh tranh với nhau để giành chiến thắng hoặc đạt được mục tiêu chung.

    • Ví dụ: The football match between the two rival teams was intense. (Trận bóng đá giữa hai đội đối thủ đã rất căng thẳng.)

  13. Equipment (Thiết bị):

    • Định nghĩa: Các công cụ và đồ dùng được sử dụng để tham gia vào một hoạt động thể thao cụ thể.

    • Ví dụ: Proper equipment is essential for rock climbers to ensure their safety. (Thiết bị phù hợp là điều cần thiết đối với những người leo núi để đảm bảo an toàn.)

  14. Medal (Huy chương):

    • Định nghĩa: Huy chương được trao cho người chiến thắng hoặc những người xuất sắc trong một cuộc thi thể thao.

    • Ví dụ: The athlete proudly displayed the gold medal he won at the Olympics. (Vận động viên tự hào trưng bày huy chương vàng anh ấy giành được tại Thế vận hội.)

  15. Venue (Địa điểm tổ chức, nơi diễn ra):

    • Định nghĩa: Nơi diễn ra một cuộc thi hoặc sự kiện thể thao cụ thể.

    • Ví dụ: The new stadium was chosen as the venue for the national championship. (Sân vận động mới được chọn làm địa điểm tổ chức giải vô địch quốc gia.)

  16. Injury (Chấn thương):

    • Định nghĩa: Vết thương hoặc tổn thương xảy ra trong quá trình tham gia hoạt động thể thao.

    • Ví dụ: The basketball player had to leave the game due to a knee injury. (Cầu thủ bóng rổ phải rời khỏi trận đấu do chấn thương đầu gối.)

  17. Foul (Phạm lỗi):

    • Định nghĩa: Hành vi không tuân thủ luật chơi trong một cuộc thi hoặc trận đấu thể thao.

    • Ví dụ: The referee issued a yellow card to the player for committing a foul. (Trọng tài rút thẻ vàng với cầu thủ vì phạm lỗi.)

  18. Warm-up (Tập luyện khởi động, làm nóng cơ):

    • Định nghĩa: Hoạt động nhẹ trước khi tham gia vào một hoạt động thể thao chính.

    • Ví dụ: Athletes should always do a proper warm-up before starting intense training. (Vận động viên nên luôn tập luyện khởi động đúng cách trước khi bắt đầu tập luyện căng thẳng.)

  19. Champion (Nhà vô địch):

    • Định nghĩa: Người hoặc đội chiến thắng cuộc thi thể thao hoặc giành được danh hiệu cao quý.

    • Ví dụ: The tennis player became the champion of the tournament after a series of impressive victories. (Vận động viên quần vợt trở thành nhà vô địch giải đấu sau một loạt các chiến thắng ấn tượng.)

  20. Coach (Huấn luyện viên):

    • Định nghĩa: Người có nhiệm vụ hướng dẫn, đào tạo và huấn luyện các vận động viên hoặc đội thể thao.

    • Ví dụ: The coach provided valuable advice and support to the athletes during the competition. (Huấn luyện viên cung cấp lời khuyên và hỗ trợ quý giá cho các vận động viên trong cuộc thi.)

Xem thêm: History Of Aviation Ielts Reading Answers

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Share
facebookShare on FacebooktwitterShare on TwitterpinterestShare on Pinterest
linkedinShare on LinkedinvkShare on VkredditShare on ReddittumblrShare on TumblrviadeoShare on ViadeobufferShare on BufferpocketShare on PocketwhatsappShare on WhatsappviberShare on ViberemailShare on EmailskypeShare on SkypediggShare on DiggmyspaceShare on MyspacebloggerShare on Blogger YahooMailShare on Yahoo mailtelegramShare on TelegramMessengerShare on Facebook Messenger gmailShare on GmailamazonShare on AmazonSMSShare on SMS
Post navigation
Previous post

Basic Writing For Ielts

Next post

How To Practice Ielts Speaking

Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt

Website “Tiếng Anh Cho Người Việt” là nền tảng học tập trực tuyến dành riêng cho người Việt Nam muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Với các khóa học bài bản, chúng tôi cung cấp chương trình học IELTS, TOEIC và tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, giúp bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Related Posts

Categories IELTS Sports Vocabulary Ielts

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo Unit chương trình mới nhất

Categories IELTS Sports Vocabulary Ielts

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 theo chủ điểm SGK mới

Categories IELTS Sports Vocabulary Ielts

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo chủ điểm SGK chương trình mới

Leave a Comment Hủy

Joao Moutinho: Hành Trình Sự Nghiệp và Những Đóng Góp Nổi Bật

TOP 12 App học tiếng Anh cho người mất gốc hay nhất

10 Website đọc báo tiếng Anh theo trình độ hay nhất

12 Website học từ vựng tiếng Anh hữu ích và hiệu quả nhất (Update 2024)

Bài nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt

Website “Tiếng Anh Cho Người Việt” là nền tảng học tập trực tuyến dành riêng cho người Việt Nam muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Với các khóa học bài bản, chúng tôi cung cấp chương trình học IELTS, TOEIC và tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, giúp bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Chúng tôi hiểu rằng việc học tiếng Anh có thể gặp nhiều khó khăn, vì vậy website tích hợp nhiều tài liệu học tập phong phú, từ bài giảng video sinh động đến bài tập thực tiễn, giúp bạn nắm vững ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Đặc biệt, các bài kiểm tra mô phỏng IELTS và TOEIC giúp bạn tự tin hơn khi bước vào kỳ thi thật.

Cùng với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả. Hãy gia nhập cộng đồng học viên của chúng tôi ngay hôm nay để khám phá và chinh phục tiếng Anh!

Bài Viết Mới Nhất

“How old are you?” – Cách trả lời và các từ vựng về tuổi tác

Tổng hợp 50+ từ và cụm từ tiếng Anh về niềm vui phổ biến nhất

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Until

Tổng hợp kiến thức về cách dùng cấu trúc Could trong tiếng Anh

10 Website test trình độ tiếng Anh chất lượng nhất

Cấu trúc Stop là gì? Phân biệt Stop to V, Stop Ving trong tiếng Anh

Bài Viết Nổi Bật

Joao Moutinho: Hành Trình Sự Nghiệp và Những Đóng Góp Nổi Bật

TOP 12 App học tiếng Anh cho người mất gốc hay nhất

10 Website đọc báo tiếng Anh theo trình độ hay nhất

12 Website học từ vựng tiếng Anh hữu ích và hiệu quả nhất (Update 2024)

Bài nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

Top 10 website tra phiên âm tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay

Copyright © 2025 Ieltsvn.edu.vn - Tiếng Anh Cho Người Việt - Mua GuestPost Liên Hệ 0869377629
Ieltsvn.edu.vn - Tiếng Anh Cho Người Việt
  • Tiếng Anh Cơ Bản
  • IELTS
  • TOEIC
  • Tiếng Anh Giao Tiếp
  • Tiếng Anh Giải Trí
  • Giải Ngố