Skip to content

Cùng học tiếng anh thật dễ dàng và thú vị

FacebookTwitterPinterest
Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt
  • Tiếng Anh Cơ Bản
  • IELTS
  • TOEIC
  • Tiếng Anh Giao Tiếp
  • Tiếng Anh Giải Trí
  • Giải Ngố
Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt
  • Home » 
  • Tiếng Anh Cơ Bản » 
  • Từ đồng âm trong tiếng Anh: Phân biệt Homonyms, Homophones và Homographs

Từ đồng âm trong tiếng Anh: Phân biệt Homonyms, Homophones và Homographs

By Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt 12/10/2024

Từ đồng âm trong tiếng Anh: Phân biệt Homonyms, Homophones và Homographs

Từ đồng âm, hay còn gọi là Homonyms, là một khái niệm thú vị trong tiếng Anh, giúp người học cải thiện khả năng nghe và nói, đồng thời giúp lối diễn đạt thêm phong phú. Hãy cùng Ieltsvn tìm hiểu chi tiết về từ đồng âm và các khái niệm liên quan trong tiếng Anh nhé!

I. Khái niệm từ đồng âm

Theo từ điển Oxford, Homonyms được định nghĩa như sau: “a word that is spelt like another word (or pronounced like it) but that has a different meaning”. Nghĩa là những từ có cách viết hoặc cách phát âm tương tự nhau nhưng lại khác biệt về mặt ý nghĩa.

Ví dụ: Bank /bæŋk/: ngân hàng hoặc bờ sông
I need to go to the bank to withdraw some money. (Tôi cần đi đến ngân hàng để rút tiền.)
We had a picnic by the bank of the river. (Chúng tôi đã tổ chức một buổi dã ngoại bên bờ sông.)

Dựa vào định nghĩa trên, Homonyms được chia thành 2 loại Homographs và Homophones. Từ này đều giống nhau về tiền tố “homo” nhưng lại khác nhau phần hậu tố. Vậy điểm khác biệt đó là gì? Hãy cùng Ieltsvn tìm hiểu nhé.


II. Phân biệt Homonyms, Homophones và Homographs

1. Homonyms

Homonyms là các từ có cùng cách viết và cách phát âm nhưng nghĩa khác nhau. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó “homo” có nghĩa là “giống nhau” và “nym” có nghĩa là “tên”. Homonyms rất dễ gây nhầm lẫn vì chúng giống nhau cả về mặt phát âm lẫn cách viết. Do đó, bạn cần chú ý vào ngữ cách để suy luận ra nghĩa phù hợp.

Ví dụ:

1. Bat /bæt/: con dơi hoặc gậy bóng chày
I saw a bat flying outside my window last night. (Tôi đã thấy một con dơi bay bên ngoài cửa sổ của tôi tối qua.)
He hit the ball with a bat. (Anh ấy đã đánh quả bóng bằng một cây gậy bóng chày.)

2. Bark /bɑːrk/: vỏ cây hoặc tiếng sủa (của chó)
The dog’s bark was very loud. (Con chó sủa rất to.)
The tree’s bark is rough and thick. (Vỏ cây này thô ráp và dày.)

3. Lie /laɪ/: nói dối hoặc nằm xuống
She told a lie to avoid getting into trouble. (Cô ấy đã nói dối để tránh gặp rắc rối.)
I need to lie down for a while; I feel dizzy. (Tôi cần nằm xuống một lát; tôi cảm thấy chóng mặt.)

2. Homophones

Homophones là các từ có cách phát âm giống nhau nhưng có cách viết và nghĩa khác nhau. “Homo” có nghĩa là “giống nhau” và “phone” có nghĩa là “âm thanh” trong tiếng Hy Lạp. Homophones thường gây nhầm lẫn trong việc nghe và viết.

Ví dụ:

1. Sea /siː/: biển và See /siː/: nhìn, thấy
We spent the weekend at the sea. (Chúng tôi đã dành cuối tuần ở biển.)
I can see the stars in the night sky. (Tôi có thể thấy các ngôi sao trên bầu trời đêm.)

2. Right /raɪt/: đúng, phải và Write /raɪt/: viết
You were right about the weather; it did rain. (Bạn đã đoán đúng về tình hình thời tiết; trời đã mưa thật.)
Please write your name on the form. (Vui lòng viết tên của bạn vào biểu mẫu.)

3. Bear /bɛər/: con gấu hoặc chịu đựng và Bare /bɛər/: trần, trống rỗng
The bear climbed up the tree. (Con gấu đã leo lên cây.)
The room was bare, with no furniture. (Căn phòng trống trơn, không có đồ đạc.)

3. Homographs

Homographs là các từ có cách viết giống nhau nhưng có cách phát âm và nghĩa khác nhau. “Homo” có nghĩa là “giống nhau” và “graph” có nghĩa là “viết” trong tiếng Hy Lạp. Homographs có thể khác nhau về mặt âm vị và thường chỉ được phân biệt qua ngữ cảnh.

Ví dụ:

1. Lead /liːd/ (v): dẫn dắt và Lead /lɛd/ (n): chì (kim loại nặng)
She was chosen to lead the team in the project. (Cô ấy được chọn để dẫn dắt đội thực hiện dự án.)
The pipes were made of lead, which is now considered unsafe. (Các ống dẫn được làm từ chì, và được cho là không an toàn với tiêu chuẩn hiện nay.)

2. Wind /wɪnd/ (n): gió và Wind /waɪnd/ (v): quấn, cuộn
The wind is blowing very hard today. (Hôm nay gió đang thổi rất mạnh.)
Please wind the rope neatly after use. (Vui lòng cuộn dây thừng gọn gàng sau khi sử dụng.)

3. Tear /tɪr/ (n): nước mắt và Tear /ter/ (v): xé rách
A tear rolled down her cheek when she heard the sad news. (Một giọt nước mắt lăn trên má cô khi cô nghe tin buồn.)
Be careful not to tear the paper while opening the package. (Hãy cẩn thận để không xé rách giấy khi mở gói hàng.)

từ đồng âm tiếng anh

Qua các phân tích trên, có thể thấy việc học từ vựng đóng vai trò rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là việc phân biệt các từ đồng âm. Đây là những cặp từ thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh, nên việc nắm vững các từ vựng sẽ giúp bạn nhận diện và sử dụng chúng chính xác hơn trong từng ngữ cảnh cụ thể. Để hỗ trợ việc học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, ứng dụng MochiVocab là một công cụ hữu ích dành cho bạn. MochiVocab cung cấp hơn 8,000 từ vựng dưới dạng các flashcard với đầy đủ phiên âm, phát âm, nghĩa và câu ví dụ trực quan, việc này sẽ giúp bạn hiểu và phân biệt các từ đồng âm một cách dễ dàng.

Sau khi học xong từ vựng, MochiVocab sẽ dùng thuật toán phân tích lịch sử học của người dùng và thông báo ôn tập vào đúng “Thời điểm vàng” – thời điểm não bộ chuẩn bị quên từ vựng. Đây là thời điểm học đã được chứng minh là giúp tăng đáng kể khả năng ghi nhớ kiến thức của bạn, dựa theo nguyên lý của phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) nổi tiếng. Ngoài ra, việc học của bạn cũng tiết kiệm thời gian hơn nhờ vào biểu đồ 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ, từ ở cấp độ càng cao thì khả năng ghi nhớ càng tốt và ngược lại. Nhờ đó, app sẽ tự động đưa từ vựng vào các cấp độ ôn tập phù hợp, giúp người học nắm vững từ vựng mà không cần phải tự lên lịch ôn tập.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Đặc biệt, bạn còn có thể kết hợp việc học từ vựng cùng MochiVocab với Từ điển Mochi. Đây là website sở hữu nguồn tài nguyên gồm 100,000 từ và cụm từ được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho người học. Từ điển Mochi còn có các tính năng bổ trợ như tra cụm động từ (phrasal verbs), kết hợp từ (collocations) và thành ngữ (idioms). Đây đều là những loại từ vựng được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp hằng ngày và sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, phong phú hơn. Một điểm cộng nữa là giao diện của Từ điển Mochi hoàn toàn không chứa quảng cáo, đảm bảo bạn có thể dành trọn sự tập trung cho việc tra cứu.

từ điển mochi tra plan

III. Sự khác nhau giữa từ đồng âm, từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Từ đồng âm (Homonyms)Từ đồng nghĩa (Synonyms)Từ trái nghĩa (Antonyms)
Định nghĩaTừ đồng âm là các từ có cách viết và phát âm giống nhau nhưng mang ý nghĩa khác nhau.Từ đồng nghĩa là các từ có nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau nhưng khác nhau về cách viết và phát âm.Từ trái nghĩa là các từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau.
Đặc điểmCách viết giống nhau.
Phát âm giống nhau.
Ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Cách viết khác nhau.
Phát âm khác nhau.
Ý nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau.
Cách viết khác nhau.
Phát âm khác nhau.
Ý nghĩa trái ngược nhau.
Ví dụBat (gậy bóng chày) và Bat (con dơi)Happy và Joyful (đều mang nghĩa vui vẻ, hạnh phúc)Hot (nóng) và Cold (lạnh)

Mặc dù từ đồng âm rất dễ gây nhầm lẫn trong thực tế sử dụng, nhưng một khi đã hiểu rõ thì đây lại là yếu tố giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh và hiểu biết về ngữ nghĩa của mình. Ieltsvn hy vọng bạn đã có thêm một vài thông tin hữu qua bài viết vừa rồi. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết khác để việc học dễ dàng và hiệu quả hơn nhé!

Share
facebookShare on FacebooktwitterShare on TwitterpinterestShare on Pinterest
linkedinShare on LinkedinvkShare on VkredditShare on ReddittumblrShare on TumblrviadeoShare on ViadeobufferShare on BufferpocketShare on PocketwhatsappShare on WhatsappviberShare on ViberemailShare on EmailskypeShare on SkypediggShare on DiggmyspaceShare on MyspacebloggerShare on Blogger YahooMailShare on Yahoo mailtelegramShare on TelegramMessengerShare on Facebook Messenger gmailShare on GmailamazonShare on AmazonSMSShare on SMS
Post navigation
Previous post

Etymology (từ nguyên học) là gì? Ứng dụng Etymology trong việc học từ vựng tiếng Anh

Next post

Tổng hợp 10 mẫu thư chúc Tết bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt

Website “Tiếng Anh Cho Người Việt” là nền tảng học tập trực tuyến dành riêng cho người Việt Nam muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Với các khóa học bài bản, chúng tôi cung cấp chương trình học IELTS, TOEIC và tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, giúp bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Related Posts

Categories Tiếng Anh Cơ Bản Từ đồng âm trong tiếng Anh: Phân biệt Homonyms, Homophones và Homographs

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA – Cách phát âm chuẩn quốc tế

Categories Tiếng Anh Cơ Bản Từ đồng âm trong tiếng Anh: Phân biệt Homonyms, Homophones và Homographs

Trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP): Quy tắc và bài tập

Categories Tiếng Anh Cơ Bản Từ đồng âm trong tiếng Anh: Phân biệt Homonyms, Homophones và Homographs

13 quy tắc trọng âm Tiếng Anh bạn cần biết

Ayoze Pérez – Tiểu sử, Sự nghiệp và Thành tựu nổi bật trong bóng đá

Joao Moutinho: Hành Trình Sự Nghiệp và Những Đóng Góp Nổi Bật

TOP 12 App học tiếng Anh cho người mất gốc hay nhất

10 Website đọc báo tiếng Anh theo trình độ hay nhất

12 Website học từ vựng tiếng Anh hữu ích và hiệu quả nhất (Update 2024)

Ieltsvn.edu.vn – Tiếng Anh Cho Người Việt

Website “Tiếng Anh Cho Người Việt” là nền tảng học tập trực tuyến dành riêng cho người Việt Nam muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Với các khóa học bài bản, chúng tôi cung cấp chương trình học IELTS, TOEIC và tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, giúp bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Chúng tôi hiểu rằng việc học tiếng Anh có thể gặp nhiều khó khăn, vì vậy website tích hợp nhiều tài liệu học tập phong phú, từ bài giảng video sinh động đến bài tập thực tiễn, giúp bạn nắm vững ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Đặc biệt, các bài kiểm tra mô phỏng IELTS và TOEIC giúp bạn tự tin hơn khi bước vào kỳ thi thật.

Cùng với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả. Hãy gia nhập cộng đồng học viên của chúng tôi ngay hôm nay để khám phá và chinh phục tiếng Anh!

Bài Viết Mới Nhất

Cấu trúc As long as: Cấu trúc, cách dùng, cách phân biệt và bài tập

Top 10 Website tự học IELTS online chất lượng nhất

Mochi Listening là gì? Nâng trình nghe IELTS cùng Mochi Listening

Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A”

Hardly trong tiếng Anh: Tất tần tật cách dùng từ A đến Z

30 Thành ngữ Tiếng Anh thông dụng bạn cần biết

Bài Viết Nổi Bật

Ayoze Pérez – Tiểu sử, Sự nghiệp và Thành tựu nổi bật trong bóng đá

Joao Moutinho: Hành Trình Sự Nghiệp và Những Đóng Góp Nổi Bật

TOP 12 App học tiếng Anh cho người mất gốc hay nhất

10 Website đọc báo tiếng Anh theo trình độ hay nhất

12 Website học từ vựng tiếng Anh hữu ích và hiệu quả nhất (Update 2024)

Bài nói tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

Copyright © 2025 Ieltsvn.edu.vn - Tiếng Anh Cho Người Việt - Mua GuestPost Liên Hệ 0869377629
Ieltsvn.edu.vn - Tiếng Anh Cho Người Việt
  • Tiếng Anh Cơ Bản
  • IELTS
  • TOEIC
  • Tiếng Anh Giao Tiếp
  • Tiếng Anh Giải Trí
  • Giải Ngố