Home IELTS Chủ đề Ielts Speaking

Chủ đề Ielts Speaking

by teacher
Chủ đề Ielts Speaking

Từ vựng IELTS Speaking vô cùng quan trọng bởi nó chiếm đến 25% trong tổng số điểm bài thi IELTS Speaking của mỗi thí sinh. Vậy nên, trau dồi từ vựng theo chủ đề chính là một cách hữu hiệu nhất giúp thí sinh ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và áp dụng vào bài thi thực chiến dễ dàng. Sau đây là 30+ chủ đề từ vựng IELTS Speaking đã được PREP tổng hợp chi tiết, hãy cùng tham khảo bạn nhé!

30+ chủ đề từ vựng IELTS Speaking phổ biến nhất hiện nay!
30+ chủ đề từ vựng IELTS Speaking phổ biến nhất hiện nay!

I. Phân tích tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Speaking

Điểm số bài thi Speaking IELTS của mỗi thí sinh sẽ được giám khảo quyết định dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking chính, cụ thể đó là:

    • Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc khi nói)
    • Lexical Resource (Vốn từ vựng)
    • Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của cấu trúc câu)
    • Pronunciation (Phát âm)
4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
4 tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking

Lexical Resource – từ vựng IELTS Speaking là một trong 4 tiêu chí vô cùng quan trọng, vậy nên nếu muốn chinh phục được band điểm Speaking IELTS thật cao bạn phải biết cách sử dụng từ vựng một cách chính xác cũng như linh hoạt. Dưới đây là bảng đánh giá tiêu chí Lexical Resource theo thang điểm từ 4 cho đến 9:

Band điểm Phân tích tiêu chí Lexical Resource trong bài thi Speaking IELTS Band 4

  • Thí sinh biết điều chỉnh trong bài thi về các chủ đề quen thuộc cũng như các chủ đề không quen thuộc, tuy nhiên thường xuyên mắc lỗi trong việc lựa chọn từ vựng IELTS Speaking phù hợp để diễn đạt.
  • Thí sinh diễn đạt một cách lủng củng, mắc nhiều lỗi diễn đạt.

Band 5

  • Thí sinh biết điều chỉnh trong quá trình nói về các chủ đề quen thuộc cũng như các chủ đề không quen thuộc, tuy nhiên vẫn còn hạn chế trong việc sử dụng từ ngữ hay vựng IELTS Speaking một cách linh hoạt.
  • Thí sinh đã cố gắng diễn đạt ý tưởng trong bài nói nhưng chưa đúng, chính xác hoàn toàn.

Band 6

  • Thí sinh có vốn từ vựng IELTS Speaking đủ rộng lớn để có thể thảo luận về các chủ đề trong bài nói với giám khảo. Thí sinh có thể làm rõ, chuẩn chỉnh được ý nghĩa nội dung muốn truyền tải mặc dù có những điểm chưa phù hợp.
  • Ở band điểm này, khả năng diễn đạt của thí sinh vẫn còn ở mức bình thường.

Band 7

  • Thí sinh dùng từ vựng IELTS Speaking linh hoạt để có thể thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau được giao trong bài IELTS Speaking
  • Thí sinh có thể sử dụng một số idiom trong tiếng Anh và từ vựng IELTS Speaking ít phổ biến hơn, điều này thể hiện sự hiểu biết về văn phong cũng như các cụm từ của thí sinh, tuy nhiên vẫn có một số từ không phù hợp hoàn toàn
  • Thí sinh biết cách diễn đạt hiệu quả trong bài IELTS Speaking
Xem thêm:   Ielts Eagle

Band 8

  • Thí sinh áp dụng nguồn từ vựng IELTS Speaking một cách phong phú, từ ngữ được vận dụng linh hoạt, uyển chuyển trong bài Speaking để truyền đạt chính xác ý nghĩa bài nói đến giám khảo
  • Thí sinh sử dụng những từ vựng IELTS Speaking ít phổ biến và các idiom tiếng Anh một cách khéo léo, đôi khi có thể không quá chính xác.
  • Thí sinh diễn đạt từ ngữ trong tiếng Anh hiệu quả theo yêu cầu của band điểm đưa ra

Band 9

  • Trong tất cả các đề bài IELTS Speaking được giao, thí sinh sử dụng từ vựng chuẩn chuẩn, thuộc chủ đề, áp dụng các từ ngữ trong IELTS Speaking linh hoạt
  • Có thể sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác với chủ đề được giao

II. Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề

Việc học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề sẽ đem đến cho các bạn rất nhiều lợi ích. Sau đây, Prep sẽ gửi đến bạn trọn bộ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề từ A-Z:

1. Chủ đề Accommodation

Chủ đề từ vựng IELTS Speaking đầu tiên mà chúng ta sẽ tìm hiểu là chủ đề về Accommodation – Nơi chốn. Các bạn có thể tham khảo bảng từ vựng dưới đây:

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ Dormitory Ký túc xá They live in a same dormitory Two-bedroom apartment Chung cư hai phòng ngủ We intend to buy a two-bedroom apartment next year Flat-roof house Nhà mái bằng Mrs Tatum was doubtless back in her flat-roofed cottage cooking up taco Courtyard house Nhà ở sân trong Patio doors have access to a small courtyard at the back of the house. My friend started toward the courtyard. Balcony Ban công She stood by the balcony door looking at the crowd

Tham khảo thêm bài viết:

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2,3: Describe your house

2. Chủ đề City life

Tiếp nối từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề Accommodation chúng ta sẽ học một số từ vựng chủ đề City Life (Cuộc sống thành phố):

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ a large metropolis một đô thị lớn The big city has become a huge, bustling metropolis city dwellers cư dân thành phố The city dwellers live tightly packed on the ground urbanization/ urban sprawl đô thị hóa / sự mở rộng đô thị Other issues such as migration, urbanization, and the media are also discussed. residential area khu dân cư A residential area lies to the north, and a light industrial area to the north high levels of pollution and noise mức độ ô nhiễm và tiếng ồn cao As industrial production has fallen so have associated negative high levels of pollution and noise.

Tham khảo thêm bài viết:

Bài mẫu Speaking Part 2: Describe a town or city where you live in future

3. Chủ đề Fashion

Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề tiếp theo mà chúng ta sẽ cùng với nhau tìm hiểu đó là từ vựng chủ đề Fashion:

Xem thêm:   Ielts Listening Arguments For And Against Urban Migration

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ a slave to fashion Một người rất quan tâm đến quần áo và ngoại hình của bản thân có phù hợp với phong cách hiện đại hay không My boyfriend wasn’t a slave to fashion. must-have Cần phải có My friend must have changed clothes during the night. old fashioned Lỗi thời Hoa, who were dressed in old fashioned clothes. casual clothes Quần áo thường nhật My friend dress was casual but stunning getting dressed up Chuẩn bị mặc quần áo You don’t have to get dressed up for this meeting

Tham khảo thêm bài viết:

Bài mẫu Speaking Part 2, 3: Describe an occasion you wore the best clothes

4. Chủ đề Food

Tiếp sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ vựng IELTS Speaking chủ đề Food:

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ dine in Ăn ở nhà We celebrated the opening of us new dine-in restaurant fussy eater người ăn uống kén chọn She’s not a fussy eater and loves her veg. home-cooked food Đồ ăn nấu ở nhà Even a home-cooked diet may mess with your cat’s delicate digestive system. mouth-watering Thèm chảy nước miếng Anna came round with a tray of mouth-watering cream cakes. nutritious products Sản phẩm bổ dưỡng You need nutritious products for your health.

Tham khảo thêm bài viết:

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3: Talk about your favorite food

5. Chủ đề Health

Các bạn có thể tham khảo từ vựng IELTS Speaking chủ đề Health tại bảng dưới đây:

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ Recover Hồi phục It took him a while to recover after the operation. Boost immune system Tăng cường hệ miễn dịch The way to boost your immune system is maintain your healthy diet. Consult your doctor Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn If the pain continues, you need to consult your friend’s doctor. have regular check-ups kiểm tra sức khỏe thường xuyên The benefits of regular check-ups is reduce your risk of getting sick Do a plenty of exercises Làm nhiều bài tập thể dục thể thao My friend can still make plenty of progress.

Tham khảo thêm bài viết:

Bài mẫu Speaking Part 2, 3: Describe something healthy you enjoy doing

6. Chủ đề Tourism

Từ vựng IELTS Speaking Tourism (Du lịch – lữ hành) là chủ đề tiếp theo mà Prep muốn gửi đến bạn:

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ travel abroad du lịch nước ngoài The royal customers of this brand frequently travel abroad to bolster international relations. go sight-seeing đi tham quan I had no time to go sightseeing in Paris To be close to nature Gần gũi với thiên nhiên They wanted to be close to nature and still be relatively comfortable indoors. All-inclusive Trọn gói This trips are all-inclusive — there are no hidden costs. experience different cultures and traditions trải nghiệm các nền văn hóa cũng như các truyền thống khác nhau When my friend and I went to Paris 3 years ago, we had experienced different cultures and traditions.

Xem thêm:   Get 7 In Ielts

Tham khảo thêm bài viết:

Bài mẫu Speaking Part 2, 3: Describe a tourist attraction you once visited

7. Chủ đề Media and News

Hãy cùng nhau tìm hiểu về từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề Media and News trong bảng dưới đây:

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ Celebrity endorsement Người nổi tiếng chứng thực My friend used celebrity endorsement to promote his brands. Commercial Quảng cáo Ha Noi capital was the center of the commercial activities. Brand image Hình ảnh thương hiệu Brand image is an important factor. Inappropriate content Nội dung không phù hợp Watching live streams in this app may show inappropriate content to you. Eye-catching Bắt mắt This is an eye-catching poster.

Tham khảo thêm bài viết:

Bài mẫu Speaking Part 2, 3: Describe an advertisement you remember well

8. Chủ đề Entertainment

Bộ từ vựng IELTS Speaking tiếp theo là Entertainment (Giải trí):

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ Extracurricular activities Các hoạt động ngoại khóa Each child had participated in extracurricular activities at kindergarten. Have my energy boosted Tăng cường năng lượng Annie, would you come over here and give me a boost? Hectic Tất bật vội vã I like the hectic pace of city life. Leisure pursuits Hoạt động trong giờ giải lao Why are you playing board games, which is a leisure pursuit? Recharge my battery Nạp lại năng lượng They took a nap after work to recharge our batteries before going out dancing.

Tham khảo thêm bài viết:

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3: Describe a song you like

9. Chủ đề Technology

Tiếp theo đây là bộ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề Technology (Thiết bị điện tử):

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ Indispensable Cần thiết Money has become an indispensable part of our lives. Innovative Đổi mới He was an imaginative and innovative manager. E-commerce Thương mại điện tử My friend regards e-commerce as an indivisible part of modern retail. Breakthrough Đột phá They have achieved a real breakthrough in the search for peace. technophobe Người sợ công nghệ My friend is a technophobe.

Tham khảo thêm bài viết:

Bài mẫu Speaking Part 2: Describe a program on computer/a mobile app on the phone that you use

10. Chủ đề Business

Với những bạn ôn luyện thi lâu thì chắc hẳn sẽ biết đến chủ đề Business, sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu từ vựng IELTS Speaking thuộc chủ đề này nhé!

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ go out of business Đóng cửa doanh nghiệp Some old newspapers had to go out of business for low sales. boost sales thúc đẩy doanh số bán hàng In the next month, we will boost sales. increase/ make a profit tăng/ tạo lợi nhuận My friend’s company needs to make a profit. strong/ tough/ fierce competition cạnh tranh mạnh mẽ/ khó khăn/ khốc liệt 2 days of fierce competition had come down to this. launch/ promote a product ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm In the next week, my company will promote a product.

Tham khảo thêm bài viết:

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3: Describe a successful business you know

Trên đây là một số từ vựng IELTS Speaking thông dụng nhất thí sinh nên nằm lòng để dễ dàng chinh phục được band điểm thật cao trong kỳ thi thực chiến. PREP chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được band điểm thật cao trong bài thi thực chiến nhé!

Related Posts