Home Tiếng anh giao tiếp 70+ mẫu câu hội thoại/đàm thoại tiếng Anh thông dụng

70+ mẫu câu hội thoại/đàm thoại tiếng Anh thông dụng

by teacher
70+ mẫu câu hội thoại/đàm thoại tiếng Anh thông dụng

ELSASpeak tổng hợp các mẫu câu hội thoại/đàm thoại tiếng Anh phổ biến nhất để bạn có thể nhanh chóng tiếp cận và sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Những mẫu câu hội thoại tiếng Anh này tập trung vào các chủ đề gần gũi như chào hỏi, cuộc hẹn, mua bán… Hãy cùng ELSASpeak khám phá những mẫu đàm thoại tiếng Anh ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Cách tự học đàm thoại tiếng Anh tại nhà

Để học đàm thoại tiếng Anh tại nhà một cách hiệu quả nhất, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau đây:

Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng

1. Lên kế hoạch học cụ thể theo ngày và tuần

Xác định một lịch học cụ thể theo ngày và tuần sẽ giúp bạn định hướng mục tiêu và tiến bộ trong quá trình học.

Mỗi ngày hãy chọn một chủ đề giao tiếp và tổng hợp lại vào cuối tuần để củng cố khả năng giao tiếp của bạn.

2. Kết hợp luyện nói và luyện nghe

Kết hợp luyện nói và luyện nghe là điều kiện quan trọng để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Bạn cần lắng nghe các đoạn hội thoại tiếng Anh từ audio, video trên Youtube để tăng khả năng phản xạ giao tiếp.

3. Mở rộng vốn từ vựng giao tiếp

Mỗi bài đàm thoại tiếng Anh tương ứng với một chủ đề. Bạn nên học các nhóm từ vựng liên quan đến chủ đề đó để làm giàu vốn từ vựng khi giao tiếp bằng tiếng Anh và cũng giúp bạn nhận biết phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh một cách hiệu quả.

Xem thêm:   TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRONG NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN

4. Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc người bản xứ

Để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, điều quan trọng nhất là thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc người bản xứ. Sử dụng tiếng Anh trong môi trường thực tế sẽ giúp bạn tự tin và thành thạo hơn trong giao tiếp.

Nếu bạn chưa có cơ hội thực hành với người bản xứ, hãy xem ngay Hướng dẫn cài đặt gói Elsa Speak Trọn đời để có thêm thông tin.

Những mẫu câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày

Lesson 1. Bạn đến từ đâu?

Elsa: Xin chào
Peter: Chào
Elsa: Bạn có nói được tiếng Anh không?
Peter: Một chút. Bạn có phải người Việt Nam không?
Elsa: Đúng vậy.
Peter: Bạn đến từ đâu?
Elsa: Tôi đến từ Hà Nội.
Peter: Rất vui được gặp bạn.
Elsa: Cũng vui được gặp bạn.

Lesson 2. Bạn có nói được tiếng Anh không?

Elsa: Xin lỗi, bạn là người Mỹ phải không?
Tim: Không, tôi đến từ Việt Nam.
Elsa: Bạn có nói được tiếng Anh không?
Tim: Một chút, nhưng không giỏi lắm.
Elsa: Bạn đã ở đây bao lâu rồi?
Tim: 3 tháng.
Elsa: Bạn làm công việc gì?
Tim: Tôi là học sinh. Còn bạn thì sao?
Elsa: Tôi cũng là học sinh.

Lesson 3. Bạn tên là gì?

Jessica: Xin chào
Elsa: Chào
Jessica: Bạn tên là gì?
Elsa: Tôi tên là Elsa. Còn bạn?
Jessica: Tôi tên là Jessica.
Elsa: Bạn nói tiếng Anh rất giỏi.
Jessica: Cảm ơn.
Elsa: Bạn biết mấy giờ rồi không?
Jessica: Chắc chắn. Bây giờ là 7:00 tối.
Elsa: Bạn nói gì?
Jessica: Tôi nói là bây giờ là 7:00 tối.
Elsa: Cảm ơn.
Jessica: Không có gì.

Xem thêm:   Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Tính cách

Lesson 4. Hỏi đường

Amy: Chào Michael.
Michael: Chào Amy. Có chuyện gì vậy?
Amy: Tôi đang tìm xe buýt. Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi không?
Michael: Xin lỗi, tôi không biết.
Amy: Tôi nghĩ tôi có thể đi đến trạm xe buýt để lên xe. Bạn biết trạm xe buýt ở đâu không?
Michael: Chắc chắn, nó ở đằng kia.
Amy: Ở đâu vậy? Tôi không thấy nó.
Michael: Bên kia đường.
Amy: À, tôi thấy nó rồi. Cảm ơn.
Michael: Không có gì.
Amy: Bạn có biết có nhà vệ sinh ở gần đây không?
Michael: Có, có một cái ở đây. Nó ở trong cửa hàng.
Amy: Cảm ơn.
Michael: Tạm biệt.
Amy: Tạm biệt.

Lesson 5. Tôi đói rồi.

Elsa: Chào Sarah, bạn có khỏe không?
Sarah: Khỏe, bạn thế?
Elsa: Tôi ổn.
Sarah: Bạn muốn làm gì?
Elsa: Tôi đói. Tôi muốn ăn gì đó.
Sarah: Bạn muốn đi đâu?
Elsa: Tôi muốn đi một nhà hàng Việt Nam.
Sarah: Bạn thích món ăn Việt Nam nào?
Elsa: Tôi thích Phở. Còn bạn thì sao?
Sarah: Không, tôi không thích, nhưng tôi thích Bún Chả.

Lesson 6. Bạn có muốn uống gì không?

Elsa: David, bạn có muốn uống gì không?
David: Có, tôi muốn uống trà.
Elsa: Xin lỗi, tôi không có trà.
David: Không sao. Tôi sẽ uống một tách cà phê.
Elsa: Một ly nhỏ hay một ly lớn?
David: Ly nhỏ, vui lòng.
Elsa: Đây là của bạn.
David: Cảm ơn.
Elsa: Không có gì.

Lesson 7. Đã quá trễ!

Elsa: Mary, bạn muốn đi ăn gì với tôi không?
Mary: Được. Khi nào?
Elsa: Lúc 11 giờ.
Mary: Buổi sáng à?
Elsa: Không, vào buổi tối.
Mary: Xin lỗi, đã quá trễ rồi. Tôi thường đi ngủ vào khoảng 10 giờ 30 phút tối.
Elsa: Được, lúc 9 giờ sáng thì sao?
Mary: Không, lúc đó quá sớm. Lúc đó tôi vẫn đang làm việc.
Elsa: Lúc 6 giờ tối thì sao?
Mary: Được.

Xem thêm:   Học tiếng Anh qua câu chuyện cổ tích

Lesson 8. Chọn thời điểm hẹn gặp nhau

Elsa: Jennifer, bạn muốn đi ăn trưa với tôi không?
Jennifer: Có. Điều đó sẽ tốt. Bạn muốn đi khi nào?
Elsa: Hôm nay có được không?
Jennifer: Xin lỗi, hôm nay tôi không thể đi.
Elsa: Thế ngày mai thì sao?
Jennifer: Được. Lúc mấy giờ?
Elsa: Lúc 12 giờ 30 phút được không?
Jennifer: Tôi nghĩ đó quá muộn.
Elsa: Lúc 11 giờ sáng được không?
Jennifer: Được, đó là thời gian tốt. Bạn muốn đi đâu?
Elsa: Nhà hàng Nhật Bản trên đường số 7.
Jennifer: À, tôi không thích nhà hàng đó. Tôi không muốn đi đó.
Elsa: Còn nhà hàng Việt Nam bên cạnh thì sao?
Jennifer: Được, tôi thích nơi đó.

Lesson 9. Bạn muốn đi đâu?

Elsa: Chào Mark.
Mark: Chào.
Elsa: Ngày mai bạn có kế hoạch gì?
Mark: Tôi chưa chắc chắn.
Elsa: Bạn có muốn đi ăn tối với tôi không?
Mark: Có. Khi nào?
Elsa: Lúc 6 giờ 30 phút được không?
Mark: Xin lỗi, tôi không nghe rõ bạn nói. Bạn có thể nói lại không?
Elsa: Tôi nói là lúc 6 giờ 30 phút.
Mark: À, lúc đó tôi bận. Chúng ta có thể gặp trễ hơn một chút được không?
Elsa: Được, lúc 7 giờ 30 phút được không?
Mark: Được. Ở đâu?
Elsa: Nhà hàng Bill’s Seafood.
Mark: À, nhà hàng đó ở đâu?
Elsa: Ở trên đường số 8.
Mark: Được, tôi sẽ gặp bạn ở đó.

Lesson 10. Đặt đồ ăn

Waitress: Xin chào quý khách, chào mừng quý khách đến Nhà hàng Ý. Có bao nhiêu người?
Elsa: Một người.
Waitress: Xin mời vào đây. Xin vui lòng ngồi xuống. Nhân viên phục vụ sẽ đến phục vụ trong một lát.
Waiter: Xin chào quý khách, quý khách có thể đặt hàng ngay không?
Elsa: Có vui lòng.
Waiter: Quý khách muốn uống gì?
Elsa: Quý khách có gì để uống không?
Waiter: Chúng tôi có nước đóng chai, nước ép, trà và cà phê.
Elsa: Tôi sẽ uống một tách trà, xin vui lòng.
Waiter: Quý khách muốn ăn gì?
Elsa: Tôi sẽ ăn một bánh sandwich cá ngừ và một bát canh rau.

Related Posts