Home IELTS Music Ielts Speaking

Music Ielts Speaking

by teacher

Tại các bài học trước trong chuỗi Topic xuất hiện nhiều nhất trong IELTS Speaking, thì cô Ngọc Cúc hay cô Thảo Uyên đều các chia sẻ chi tiết cho các bạn cách trả lời các câu hỏi part 1, part 2, part 3 tốt nhất để chinh phục điểm cao. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục đi đến một Topic quen thuộc, vô cùng gần gũi với mọi người đó là Music ( Âm nhạc).

Xem thêm các bài giảng Speaking Topic khác:

  • Topic: Accommodation ( Chỗ ở )
  • Topic: In relationship ( Mối quan hệ)
  • Topic: Education ( Giáo dục)

Vậy các bạn hãy chuẩn bị giấy bút để bắt đầu vào bài học IELTS speaking – Topic: Music ( Âm nhạc) cùng với Cô Ngọc Cúc nhé!

PART 1:

Các câu hỏi:

What kind of music do you listen to?

Do you play any instruments?

Have you got any hobbies or interests?

PART 2:

Describe a song you like to listen to. You should say

  • what the piece of music is called
  • how long you have liked it
  • when you like to listen to it

and say why you like it so much.

PART 3:

Câu hỏi: Is the Internet a good or bad thing for the music industry?

Should music be treated as seriously as subjects like maths or sciences at schooll

Where do people usually enjoy listening to music?

Một số từ vựng mà bạn có thể tham khảo thêm để dùng trong bài speaking giúp đạt điểm cao:

  • adoring fans: người hâm mộ
  • background music: nhạc nền
  • a catchy tune: một giai điệu hấp dẫn
  • classical music: nhạc cổ điển
  • to download tracks: tải các bài hát
  • to have a great voice: giọng hát hay
  • to go on tour: đi lưu diễn
  • a huge following: lượng người hâm mộ
  • live music: nhạc sống
  • live performance: biểu diễn trực tiếp
  • a massive hit: bản nhạc hit
  • a music festival: lễ hội âm nhạc
  • musical talent: tài năng âm nhạc
  • to be/sing out of tune: hát sai giai nhạc
  • a piece of music: một bản nhạc
  • to play by ear: chơi mà không cần đọc note nhạc
  • a pop group: nhóm nhạc Pop
  • to read music: đọc bản nhạc
  • a rock band: ban nhạc rock
  • to sing along to: hát theo
  • a sing-song: một bài hát
  • a slow number: một bài hát nhịp chậm
  • to take up a musical instrument: để có một nhạc cụ học
  • taste in music: hương vị trong âm nhạc
  • to be tone deaf: không phân biệt được các nốt nhạc khác nhau trong âm nhạc

Hi vọng rằng với chia sẻ trên đây giúp các bạn tự tin chinh phục IELTS speaking tốt nhất nhé!

Xem thêm:   Car Insurance Listening Ielts Answer

Related Posts